Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cấp tính (2)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cấp tính (2)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bai-liet-1590

bại liệt

Bàn tay trái để ngửa trước ngực, tay phải nắm chỉa thẳng hai ngón trỏ và giữa ra đặt đứng lên lòng bàn tay trái rồi cong cụp xuống, đồng thời đầu nghiêng theo.

canh-tay-1642

cánh tay

Bàn tay phải úp lên bắp tay trái rồi vuốt từ đó xuống đến cổ tay trái, sau đó đập úp bàn tay phải vào cánh tay trái.

tat-tho-1825

tắt thở

Bàn tay phải úp giữa ngực, đầu hơi ngả về sau, mắt nhắm.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

vui-4495

vui

Hai tay xòe rộng, đặt gần hai bên thái dương, khoảng cách rộng bằng vai, lòng bàn tay hướng vào nhau, đầu ngón tay hướng lên, chuyển động lắc bàn tay đồng thời biểu hiện gương mặt cười tươi.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

but-1121

bút

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

bat-1072

bát

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

du-1286

(không có)

ba-597

(không có)

dem-2587

đếm

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

Chủ đề