Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (người)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (người)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

nam-gioi-1767

nam giới

Các ngón tay chạm cằm hai lần.

ghe-lo-1692

ghẻ lở

Bàn tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay úp, dùng các đầu ngón tay phải gãi gãi trên mu bàn tay trái, sau đó ngón cái và ngón trỏ phải chạm lại đặt trên mu bàn tay trái rồi làm động tác bốc da ra ( hai lần.)

xuat-tinh-ngoai-7250

Xuất tinh ngoài

Ngón trỏ tay trái duỗi, để ngang. Búng tay phải, lòng bàn tay hướng ra trước.

oc-nao-1793

óc (não)

Tay phải ngửa, hơi khum, để trước mặt, các ngón tay nhúc nhích.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

day-1280

dây

(không có)

mat-1744

mắt

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

Chủ đề