Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nam

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nam

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bo-bot-1629

bó bột

Hai bàn tay khép đặt giữa tầm ngực rồi quấn quanh 1 vòng với nhau. Tay phải chụm úp, đưa ra trước rồi xoa xoa các đầu ngón tay.

ngui-1780

ngửi

Mũi hít vào, đầu hơi chúi về trước và đưa nhẹ qua lại.

can-nang-6903

cân nặng

Các ngón tay của hai tay duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng lên. Chuyển động 2 tay lên xuống so le nhau 2 lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

qua-na-2002

quả na

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

Chủ đề