Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dân tộc Thái

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dân tộc Thái

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

mai-dam-7216

Mại dâm

Ngón giữa chạm ngón cái. Lòng bàn tay phải hướng sang trái, ở trên phía đầu. Lòng bàn tay trái hướng sang phải, ở dưới bụng. Gập cổ tay, đồng thời bung các ngón tay

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

vay-330

váy

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

r-467

r

(không có)

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

trau-2289

trâu

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

Chủ đề