Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu huyền

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu huyền

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

b-449

b

Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.

g-454

g

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra để ngón cái nằm chạm phần ngón trỏ.

d-452

đ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

man-1991

mận

(không có)

bao-878

bão

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

Chủ đề