Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau mắt đỏ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau mắt đỏ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mieng-1754

miệng

Ngón trỏ tay phải chỉ vào miệng.

met-1757

mệt

Hai tay đặt trước tầm ngực, đầu mũi hướng xuống, lòng bàn tay hướng vào người, rồi phất nhẹ hai tay lên, các ngón tay chạm vào người, mặt diễn cảm.

oc-nao-1793

óc (não)

Tay phải ngửa, hơi khum, để trước mặt, các ngón tay nhúc nhích.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

h-456

h

(không có)

chi-632

chị

(không có)

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

Chủ đề