Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau mắt đỏ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau mắt đỏ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ngap-1770

ngáp

Tay che miệng, miệng há ra và ngước lên.

dan-ba-1664

đàn bà

Tay phải nắm , ngón cái và ngón trỏ nắm dái tai phải.

da-1662

da

Bàn tay trái khép, úp bàn tay trước tầm bụng, bàn tay phải khép, đặt ngửa lên bàn tay trái ở phần các ngón tay rồi đẩy bàn tay phải vô tới gần khuỷu tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chao-2470

chào

(không có)

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

quat-1469

quạt

(không có)

qua-na-2002

quả na

(không có)

m-460

m

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

Chủ đề