Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giấy tờ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giấy tờ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

Hai tay nắm, đặt hai nắm tay sát nhau, đưa lên trước miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng rồi giật nhẹ úp lòng bàn tay hướng xuống.(thực hiện hai lần)

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

d-452

đ

(không có)

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

con-vit-2214

con vịt

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

Chủ đề