Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Y-Éc-Xanh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Y-Éc-Xanh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-cai-1852

bắp cải

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt tay trước tầm ngực. Bàn tay phải xòe úp bên ngoài bàn tay trái rồi di chuyển úp quanh bên ngoài bàn tay trái ba chỗ khác nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

heo-2237

heo

(không có)

k-458

k

(không có)

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

Chủ đề