Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Y-Éc-Xanh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Y-Éc-Xanh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bi-do-1857

bí đỏ

Hai tay hơi xòe, các ngón tay hơi cong, úp hai tay trước tầm ngực, các đầu ngón tay hơi chạm nhau rồi đánh cong một vòng từ trên đưa xuống kết thúc động tác hai tay ngửa lên và chạm nhau ở trước tầm bụng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

chi-632

chị

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

beo-1594

béo

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

ma-684

(không có)

trau-2289

trâu

(không có)

Chủ đề