Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ham chơi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ham chơi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

to-4198

to

Tay trái nắm gập khuỷu, bàn tay phải nắm cẳng tay trái.

cap-bach-3827

cấp bách

Hai tay nắm các ngón tay lại và đặt chồng lên nhau ngang ngực. Hai tay ngửa lòng bàn tay hướng lên trên đặt ngang ngực rồi từ từ lật úp xuống lòng bàn tay hướng xuống mặt đất.

gay-3940

gầy

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải hơi nắm, ngón cái và ngón trỏ nắm ngay cổ tay trái rồi kéo dọc xuống tới cẳng tay.

gay-3939

gầy

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm lỏng, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón trỏ phải chạm vào ngay mạch cổ tay trái rồi kéo dọc từ cổ tay xuống đến gần khuỷu tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

com-3359

cơm

(không có)

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

bo-621

bố

(không có)

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

Chủ đề