Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ học kém

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ học kém

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay phải chụm lại đặt lên giữa trán.Sau đó tay phải nắm lại, chỉa ngón cái hướng xuống đưa tay ra trước.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Giáo Dục"

tap-viet-3237

tập viết

Hai lòng bàn tay áp sát nhau rồi mở lật ra hai sống tay vẫn áp sát nhau. Sau đó tay trái giữ y vị trí trên, tay phải như đang cầm viết rồi viết viết trên lòng bàn tay trái.

nhieu-hon-3214

nhiều hơn

Hai tay xòe để gần nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi kéo sang hai bên.Sau đó tay phải nắm lại chỉa thẳng ngón cái lên rồi đẩy nhích lên một cái.

cap-sach-1211

cặp sách

Bàn tay phải úp vào nách trái, cánh tay trái kẹp vào.

kiem-tra-2732

kiểm tra

Tay phải đánh chữ cái K, đặt bên má phải rồi đưa ra ngoài chếch về bên phải, sau đó từ vị trí đó chuyển sang chữ cái T, rồi kéo trở qua bên trái đặt lên ngực trái.

danh-tu-3114

danh từ

Tay phải đánh chữ cái D, tay trái xòe dựng đứng tay ra trước, đưa đầu chữ D chấm lên đầu ngón giữa trái rồi đưa xuống chấm vào cuối lòng bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

quat-1469

quạt

(không có)

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

de-1668

đẻ

(không có)

Chủ đề