Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét (km)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét (km)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

hai-muoi--20-835

Hai mươi - 20

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón hở ra rồi cụp hai ngón đó xuống hail ần.

8-tuoi--tam-tuoi-7031

8 tuổi - tám tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 8, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

heo-2237

heo

(không có)

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

am-2322

ẵm

(không có)

Chủ đề