Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lĩnh vực

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lĩnh vực

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-chuoi-1853

bắp chuối

Bàn tay trái khép lòng bàn tay hơi khum, đặt tay trước tầm ngực lòng bàn tay hướng vào người. Tay phải khép, áp 2 lần bên ngòai bàn tay trái. Sau đó đưa tay phải lên, các ngón tay phải nắm đầu các ngón tay trái rồi kéo xuống (giống động tác bóc vỏ chuối), 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chim-2108

chim

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

em-be-663

em bé

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

q-466

q

(không có)

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

Chủ đề