Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mái

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mái

Cách làm ký hiệu

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, úp tay cao ngang tầm vai trái, mũi các ngón tay chúi xuống, tay phải khép, úp lên mu bàn tay trái rồi di chuyển úp xuống tới các ngón tay ( úp ba lần)

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

dan-piano-1295

đàn piano

Tay trái khép, úp ngang trước tầm ngực, rồi bật giở tay lên kéo về bên trái, bàn tay dựng đứng.Sau đó hai tay xòe úp trước tầm bụng rồi cử động các ngón tay đồng thời nhấn nhịp hai bàn tay và từ từ di chuyển tay phải sang phải.

con-dao-1274

con dao

Tay trái khép, đặt ngửa bàn tay trước tầm ngực, tay phải khép, đặt ngửa lên lòng bàn tay trái rồi đẩy bàn tay phải nhích tới trước đồng thời úp bàn tay lại rồi lật nghiêng lên.

cai-muong-1173

cái muỗng

Bàn tay phải khép, bàn tay hơi khum, lòng bàn tay úp để ngang tầm ngực rồi làm động tác xoáy như đang múc hai cái.

den-neon-1287

đèn neon

Hai tay hơi chúm, mười đầu ngón tay để gần nhau đặt hai tay trước tầm mắt rồi kéo dài hai tay ra hai bên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-tam-2199

con tằm

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

day-1280

dây

(không có)

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

vo-712

vợ

(không có)

chim-2135

chim

(không có)

m-460

m

(không có)

Chủ đề