Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mụn trứng cá

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mụn trứng cá

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chấm đầu ngón trỏ lên gò má nhiều chấm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

xam-hai-tinh-duc-7249

Xâm hại tình dục

Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống dưới, tay lắc. Chuyển động hướng lên đồng thời nắm các ngón tay, đẩy mạnh từ má xuống dưới. Mày chau, môi mím

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

quan-321

quần

(không có)

q-466

q

(không có)

i-457

i

(không có)

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

ban-2334

bán

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

cha-624

cha

(không có)

Chủ đề