Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phủ nhận

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phủ nhận

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

dang-hien-2620

dâng hiến

Hai bàn tay ngửa, hơi khum, hai tay để sát nhau trước tầm bụng rồi đưa từ bụng ra trước.Sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đẩy chúi mũi ngón cái vào trên lòng bàn tay trái.

khoet-2727

khoét

Bàn tay trái khép đưa ra trước, lòng bàn tay hơi ngửa, bàn tay phải khép, các ngón tay hơi cong rồi dùng các đầu ngón tay phải múc khoét trong lòng bàn tay trái.

do-373

đò

Hai bàn tay nắm, đặt bên hông trái, tay trái dưới tay phải, lòng bàn tay trái úp, lòng bàn tay phải hướng vào người rồi cùng di chuyển hai tay ra trước rồi kéo thụt về sau (thực hiện động tác chèo hai lần)

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

bao-878

bão

(không có)

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

Chủ đề