Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thử

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thử

Cách làm ký hiệu

Ngón trỏ bàn tay phải đưa lên mắt phải, sau đó đưa ra ngoài chuyển thành chữ cái Y lắc lắc 2 lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cai-nut-2419

cài nút

Hai tay nắm hờ đặt hai bên cổ áo rồi kéo xuống tới nút áo thứ ba, s au đó làm động tác như cài nút nơi ngực áo.

khoanh-tay-2726

khoanh tay

Hai cánh tay khoanh lồng vào nhau và áp sát vào trước ngực.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

ga-2232

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

gio-1339

giỏ

(không có)

q-466

q

(không có)

a-448

a

(không có)

Chủ đề