Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tuần lễ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tuần lễ

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái nắm đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải nắm, ngón trỏ chỉa ra, đặt nằm ngang lên nắm tay trái rồi kéo thụt tay phải vào trong người.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thời Gian"

buoi-sang-891

buổi sáng

Tay phải đánh chữ cái B. Sau đó tay trái đưa ngang ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, rồi tay phải đưa từ dưới lên trên phía trong lòng tay trái, lòng bàn tay phải hướng vào trong.

ngay-kia-993

ngày kia

Bàn tay phải nắm, chỉa thẳng ngón tay trỏ lên đặt chếch về bên trái rồi kéo sang bên phải theo đường cong.Sau đó bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng về phía sau, vẫy hất bàn tay qua vai phải một cái.

trua-1054

trưa

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, cánh tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay lên mu bàn tay trái, lòng bàn tay phải hướng trái.

mua-ha-969

mùa hạ

Hai tay úp trước tấm ngực rồi đẩy thẳng tới trước.Sau đó tay phải xòe đưa lên che bên tai phải, lòng bàn tay hướng ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

em-be-663

em bé

(không có)

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

Chủ đề