Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nội soi (qua hậu môn nữ)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nội soi (qua hậu môn nữ)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

o-nhiem-1795

ô nhiễm

Tay phải đánh chữ cái “O”, thêm dấu ^. Sau đó tay phải đặt dưới cằm, lòng bàn tay hướng xuống rồi cử động các ngón tay.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

Ngón trỏ thẳng nằm đặt ngang trước miệng cuộn một vòng hướng lòng bàn tay ra ngoài.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

ban-2333

bán

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

Chủ đề