Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ z

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ z

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

y-473

y

Tay phải nắm, lòng bàn tay hướng ra trước, chỉa ngón cái và ngón út ra.

g-454

g

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra để ngón cái nằm chạm phần ngón trỏ.

d-452

đ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong.