Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 7

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 7

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

mot--1-860

Một - 1

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên.

chin-muoi--90-824

Chín mươi - 90

Bàn tay phải đưa về phía trước, các ngón tay nắm hờ, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong Sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo thành lỗ tròn.

hai-ngan--2000-837

Hai ngàn - 2,000

Giơ ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay phải làm dấu số 2. Sau đó đánh chữ cái N.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

b-449

b

(không có)

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

Chủ đề