Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Màu Sắc
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Màu Sắc
 
    
    màu xanh mượt
Bàn tay phải khép, đưa tay lên chấm đầu ngón cái ngay đuôi lông mày phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi các ngón tay còn lại vẫy vẫy xuống.Sau đó úp bàn tay phải lên đầu nửa bên phải rồi vuốt tay ra đồng thời hạ xuống và tay uốn lượn.
 
    
    màu xanh mượt
Tay phải đánh chữ cái X.Sau đó tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải khép úp lên tay trái rồi vuốt tay phải ra ngoài.
 
    
    màu xanh ngắt
Bàn hai phải khép đưa lên chấm đầu ngón cái ngay đuôi chân mày phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi vẫy vẫy các ngón tay kia xuống.Sau đó hai bàn tay úp giữa tầm ngực, tay phải úp trên tay trái rồi vuốt tay phải về phía phải.
 
    
    màu xanh ngắt
Tay phải đưa lên, chấm ngón cái vào thái dương phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi cụp bốn ngón lxuống, sau đó đưa tay ra trước rồi đẩy về bên phải.
Từ phổ biến
 
                        
                    bắt chước
(không có)
 
                        
                    tàu hỏa
(không có)
nhiệt tình
4 thg 9, 2017
 
                        
                    Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
 
                        
                    con tằm
31 thg 8, 2017
 
                        
                    Bình Dương
31 thg 8, 2017
 
                        
                    Máu
28 thg 8, 2020
 
                        
                    đếm
(không có)
 
                        
                    bơ
(không có)
 
                        
                    Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
 
     
     
     
     
     
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        