Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Nghề may - Đan

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Nghề may - Đan

cu-dong-179

cử động

Hai tay nắm hai bên hông áo rồi nắm kéo áo ra vô hai lần.

cua-tay-180

cửa tay

Bàn tay trái úp ngang tầm ngực , dùng sống lưng bàn tay phải cằt ngang cổ tay trái rồi đổi qua cắt dọc.

dai-ao-182

dài áo

Tay phải đặt trên vai phảirồi kéo hạ xuống tới ngay thắt lưng và để bàn tay khép ngửa.

dai-quan-183

dài quần

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ nằm ngang đặt giữa tầm ngực rồi kéo hai tay dang ra hai bên rộng hơn tầm vai. Sau đó tay phải nắm vào quần cụ thể.

day-keo-187

dây kéo

Bàn tay trái khép đưa ra trước, lòng bàn tay hơi khum và hướng lòng bàn tay vào trong người. Tay phải nắm, để ngón cái và ngón trỏ ngay mu ngón trỏ trái rồi kéo tay phải lên tới mu bàn tay trái.

danh-cong-vong-nach-184

đánh cong vòng nách

Bàn tay phải khép đặt đầu mũi tay ngay nách rồi vẽ đường cong theo vòng nách.

dau-vai-267

đầu vai

Hai bàn tay úp, chạm các đầu ngón tay lên trên hai vai.

dau-vai-phai-185

đầu vai phải

Tay phải úp chạm đầu ngón lên trên vai phải.

dau-vai-trai-186

đầu vai trái

Tay trái úp chạm đầu ngón lên trên vai trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

chao-2470

chào

(không có)

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

Chủ đề