Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Thời Gian

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Thời Gian

tuoi-1057

tuổi

Hai tay nắm, đưa hai nắm tay ra đặt giữa tầm ngực, nắm tay trái đặt chồng lên nắm tay phải rồi kéo nắm tay phải đặt chồng lên nắm tay trái.

tuoi-1058

tuổi

Tay phải chụm, đưa ra trước rồi bung xoè các ngón tay ra, sau đó tay khép lại úp ra trước cao ngang tầm vai rồi nhấc lên ba bậc tới ngang tầm đầu.

tuoi-1059

tuổi

Tay trái nắm, tay phải đưa ra, lòng bàn tay hướng ra trước rồi cuộn lộn cổ tay một cái, kéo đặt lên nắm tay trái đồng thời nắm các ngón tay lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

chao-2471

chào

(không có)

ngua-2259

ngựa

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

song-1812

sống

(không có)

Chủ đề