Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áo

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Trang phục"

vai-may-mac-338

vải (may mặc)

Hai tay cong có dạng chữ “E”, lòng bàn tay hướng vào, đặt dang rộng hai bên rồi kéo vào giữa tầm ngực đụng chạm vào nhau, nhích ra chạm trở lại.

vien-ngoc-340

viên ngọc

Tay trái úp ngang tầm ngực, tay phải xòe, các ngón tóp vào, đặt ngửa tay phải lên cổ tay trái rồi lắc cổ tay phải qua lại, mắt nhìn vào tay phải.

ao-may-o-284

áo may ô

Tay phải nắm vào áo. Hai tay khép ngửa 2 bên tầm ngực rồi kéo xuống cong theo vòng nách.

mac-315

mặc

Hai tay chúm, úp lên hai vai rồi kéo vòng vào giữa ngực.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

m-460

m

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

beo-1594

béo

(không có)

song-1812

sống

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

Chủ đề