Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan (cơ thể)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan (cơ thể)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bung-lep-kep-1632

bụng lép kẹp

Bàn tay trái úp giữa bụng, bàn tay phải úp chồng lên mu bàn tay trái rồi thót bụng vào đồng thời người hơi gập xuống.

nha-thuoc-1783

nhà thuốc

Hai lòng bàn tay hướng vào nhau các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng như mái nhà.Sau đó dùng ngón cái chạm vào ngón út đặt hờ trước miệng rồi hất vào miệng.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

rau-2033

rau

(không có)

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

Chủ đề