Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bật lửa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bật lửa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

soi-1477

sỏi

Bàn tay trái úp, tay phải ngửa, các ngón cong, gõ gõ mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái. Đánh chữ cái “S”.

cai-nam-1174

cái nấm

Các ngón tay trái chúm lại, bàn tay phải khép, bàn tay khum khum rồi ụp lòng bàn tay phải lên đầu chúm tay trái.

sat-1476

sắt

Tay phải nắm đặt mu bàn tay dưới cằm rồi đập đập 2 cái hai cái.

mai-1410

mái

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, úp tay cao ngang tầm vai trái, mũi các ngón tay chúi xuống, tay phải khép, úp lên mu bàn tay trái rồi di chuyển úp xuống tới các ngón tay ( úp ba lần)

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

d-452

đ

(không có)

c-450

c

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

map-1741

mập

(không có)

Chủ đề