Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh tật

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh tật

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

lung-1728

lưng

Tay phải úp ra sau lưng.

hong-1715

hông

Chỉ vào hông cụ thể.

mong-1752

móng

Ngón trỏ phải chỉ vào móng tay ngón trỏ trái.