Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biến chứng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biến chứng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

giun-kim-1702

giun kim

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước rồi cử động ngón tay qua lại đồng thời di chuyển ra trước.Sau đó ngón cái và ngón trỏ phải mở một khoảng 5cm, rồi chập hai ngón lại rồi hơi nhích nhẹ tay lên xuống như cầm cái kim đưa lên đưa xuống.

gia-yeu-1696

già yếu

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo xuống. Sau đó đánh chữ cái Y, lắc chữ Y đồng thời đầu lắc theo.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bo-621

bố

(không có)

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

qua-na-2002

quả na

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

banh-3280

bánh

(không có)

ba-614

(không có)

Chủ đề