Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau buốt nhói ( bộ phận sinh dục)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau buốt nhói ( bộ phận sinh dục)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bong-phong-1630

bỏng (phỏng)

Cánh tay trái úp ngang trước tầm ngực, các ngón tay của bàn tay phải chụm lại đặt lên mu bàn tay trái rồi kéo lên đồng thời bung các ngón tay ra.

hong-1715

hông

Chỉ vào hông cụ thể.

ghe-1690

ghẻ

Các ngón tay phải chạm lên bắp tay trái rồi kéo gãi từ trên xuống tới cổ tay trái (thực hiện động tác nhiều lần)

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

mua-987

mưa

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

Chủ đề