Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trưởng thành

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trưởng thành

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

cap-cuu-1645

cấp cứu

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, làm dấu chữ thập đặt lên trán, sau đó hạ tay trái xuống, đồng thời đẩy ngón trỏ tay phải đưa sang phải theo hướng đi lên.

dau-1683

đầu

Tay phải úp lên đầu.

lum-dong-tien-1727

lúm đồng tiền

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm đầu ngón trỏ vào má phải rồi xoáy đầu ngón trỏ, miệng cười.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

ba-597

(không có)

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

but-1121

bút

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

m-460

m

(không có)

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

Chủ đề