Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bình an

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bình an

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

vui-4495

vui

Hai tay xòe rộng, đặt gần hai bên thái dương, khoảng cách rộng bằng vai, lòng bàn tay hướng vào nhau, đầu ngón tay hướng lên, chuyển động lắc bàn tay đồng thời biểu hiện gương mặt cười tươi.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

con-de-2171

con dế

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

rau-2033

rau

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

Chủ đề