Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bó đũa
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bó đũa
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Đồ vật"
tạ (100kg)
Đánh chữ cái “T”. Hai tay xoè ngửa, các ngón tay hơi cong, đẩy tay phải lên kéo tay trái xuống, đẩy tay trái lên, kéo tay phải xuống (hoán đổi).
Từ phổ biến
sét
(không có)
Nóng
28 thg 8, 2020
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
Lây bệnh
3 thg 5, 2020
bơi (lội)
(không có)
trung thành
5 thg 9, 2017
mì Ý
13 thg 5, 2021
y
(không có)
đẻ
(không có)
bị ốm (bệnh)
(không có)