Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chất xơ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chất xơ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

thong-tin-7233

Thông tin

Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-nguoi-1659

con người

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

bo-621

bố

(không có)

t-469

t

(không có)

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

Chủ đề