Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khớp

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khớp

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

diec-1674

điếc

Ngón trỏ tay phải chỉ vào lỗ tai phải rồi ngoáy hai vòng

mieng-1754

miệng

Ngón trỏ tay phải chỉ vào miệng.

cap-cuu-1645

cấp cứu

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, làm dấu chữ thập đặt lên trán, sau đó hạ tay trái xuống, đồng thời đẩy ngón trỏ tay phải đưa sang phải theo hướng đi lên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

luat-7213

Luật

Tay trái: Các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: làm như chữ L, đặt tay phải vào lòng tay trái.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

Chủ đề