Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa bài

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa bài

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

boc-vac-2404

bốc vác

Tay phải và trái các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng lên trên đặt gần vai trái rồi từ từ hơi đưa về phía trước và người cũng đưa theo.

di-chuyen-2626

di chuyển

Hai bàn tay khép, đặt ngửa ra trước hơi chếch qua trái rồi nhấc hai tay sang phải.

theo-doi-2937

theo dõi

Hai bàn tay nắm lại, chỉa hai ngón trỏ hướng lên, hai tay áp sát nhau, đặt ngang tầm ngực rồi di chuyển đưa đi đưa lại.

up-2978

úp

Bàn tay trái khép ngửa, đưa ra trước tầm ngực, bàn tay phải khép khum khum rồi đặt trên lòng bàn tay trái sao cho lòng bàn tay phải hướng sang phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

set-1009

sét

(không có)

ngua-2259

ngựa

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

ban-2330

bán

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

Chủ đề