Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con chim

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con chim

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-huou-6922

con hươu

Các ngón của hai bàn tay cong, lòng bàn tay hướng lên trên. Hai tay đặt ở 2 bên đầu. Cánh tay đưa lên, xoay đồng thời 2 cổ tay sao cho lòng bàn tay hướng ra sau.

tom-bien-2288

tôm biển

Ngón cái và ngón trỏ chạm nhau, búng búng ra hai cái. Sau đó ngón út tay phải chạm hờ mép miệng rồi đẩy ra kéo khỏa về bên phải, đồng thời bàn tay úp, các ngón tay cử động

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bao-878

bão

(không có)

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

con-tam-2199

con tằm

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

Chủ đề