Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công nhận

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công nhận

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

doi-lap-6942

đối lập

Hai tay làm như ký hiệu chữ A, lòng bàn tay hướng vào trong. Hai tay chạm nhau ở ngón út, kéo hai tay về hai bên, đầu khẽ gật.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chi-632

chị

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

o-463

ô

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

Chủ đề