Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

cam-xuc-6902

cảm xúc

Chúm các ngón tay phải, đầu ngón tay hướng lên, đặt giữa ngực. Các ngón tay phải khép tự nhiên, lòng tay hướng vào người, ôm nhẹ bàn tay phải. Tay phải chuyển động từ dưới lên trên, dừng lại ở gần cổ đồng thời bung các ngón tay và biểu cảm mặt.

chinh-xac-6917

chính xác

Hai bàn tay nắm, ngón trỏ duỗi, hướng lên, lòng bàn tay hướng vào nhau, đặt hai tay ngang nhau sao cho tay phải ở gần người. Tay phải chuyển động chạm mạnh vào tay trái rồi bật ra, dừng lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

toc-1837

tóc

(không có)

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

ao-270

áo

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

Chủ đề