Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (động vật)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (động vật)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

trung-1840

trứng

Hai tay khum lại đặt chụp các đầu ngón tay sát nhau rồi bẻ vẫy hai tay ra kết thúc động tác hai bàn tay úp khum khum.

may-tro-thinh-1738

máy trợ thính

Bàn tay phải các ngón co lại, úp vào giữa ngực đồng thời tay trái chụm lại đặt vào lỗ tai trái.

ban-tay-1589

bàn tay

Hai tay khép úp, đánh phớt các ngón tay vào nhau.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"