Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau bụng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau bụng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

xuat-tinh-trong-7251

Xuất tinh trong

Các ngón tay trái gập, lòng bàn tay hướng vào trong. Búng tay phải hướng vào người.

khuyu-tay-1722

khuỷu tay

Các ngón tay phải chạm khuỷu tay trái rồi xoa xoa tay.

hong-1714

họng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào họng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

quat-1469

quạt

(không có)

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

g-454

g

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

Chủ đề