Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hẹn hò
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hẹn hò
Cách làm ký hiệu
Cánh tay trái gập ngang trước ngực, bàn tay khép , lòng bàn tay úp, tay phải nắm, chỉa ngón cái lên chống dưới lòng bàn tay trái ngay gần cổ tay rồi kéo ngón cái ra tới đầu ngón tay giữa.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

béo
(không có)

Khám
28 thg 8, 2020

Lạnh
28 thg 8, 2020

dây chuyền
(không có)

con tằm
(không có)

Máu
28 thg 8, 2020

mại dâm
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

c
(không có)

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020
Bài viết phổ biến

Đăng ký 123B – Nền tảng cá cược uy tín hàng đầu hiện nay
16 thg 2, 2025