Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, đặt hai đầu ngón vào hai bên cánh mũi.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bị ốm (bệnh)
(không có)

bắt chước
(không có)

ngựa
(không có)

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

L
(không có)

cá kiếm
13 thg 5, 2021

phiền phức
4 thg 9, 2017

dù
(không có)

bàn chải đánh răng
(không có)