Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khăn quàng đỏ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khăn quàng đỏ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

thong-tin-7233

Thông tin

Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

ban-2333

bán

(không có)

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

chao-2472

chào

(không có)

vit-2290

vịt

(không có)

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

Chủ đề