Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ làm lại

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ làm lại

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, đặt nắm tay phải lên nắm tay trái ở giữa tầm ngực. Sau đó tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải khép các đầu ngón tay hơi cong, úp chạm các đầu ngón tay phải lên lòng bàn tay trái

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tin học"

ban-phim-57

bàn phím

Tay trái ngửa, tay phải làm động tác bấm trên tay trái

modem-126

modem

Tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải khép, các đầu ngón hơi chụm lại đẩy vào chạm ở sống lưng bàn tay trái. Sau đó hai tay xòe, bắt chéo nhau ở trước tầm mặt, tay trái đặt bên ngoài tay phải, lòng bàn tay hướng vào mặt rồi kéo vạt hai tay dang sang hai bên đồng thời kéo hạ tay xuống, lòng bàn tay ngửa lên.

dau-hot-87

dấu hột

Tay phải nắm lại để thừa hai ngón trỏ và cái chạm vào nhau chỉ về phía trước, từ từ xoè các ngón tay chuyển động kéo về bên phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

con-tam-2199

con tằm

(không có)

chi-632

chị

(không có)

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

em-trai-668

em trai

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

am-2322

ẵm

(không có)

Chủ đề