Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ leo trèo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ leo trèo

Cách làm ký hiệu

Hai tay xòe, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, nhích tay phải lên rồi nắm tay lại rồi hoán đổi đến tay trái và tiếp tục hoán đổi tay thực hiện động tác nhiều lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

choi-2514

chơi

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay xòe dựng đứng cao hơn tầm vai rồi lắc lắc hai bàn tay nhiều lần.

an-cuop-2305

ăn cướp

Hay bàn tay xoè đưa chếch về trái rồi giựt mạnh hai tay sang phải đồng thời các ngón tay nắm lại.

hat-hoi-1710

hắt hơi

Tay phải che miệng rồi hắt hơi cụ thể.

chong-2517

chống

Tay trái nắm, đặt tay giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép, úp trên nắm tay trái.

hop-2687

họp

Hai tay nắm, dang rộng hai bên rồi kéo vào giữa tầm ngực chập hai nắm tay lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

g-454

g

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

Chủ đề