Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mang thai

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mang thai

Cách làm ký hiệu

Hai tay, bàn tay hơi khum, lòng bàn tay hướng xuống, các ngón tay khép, để dưới ngực. Chuyển động cả hai bản tay theo hình vòng cung ra ngoài rồi đưa áp sát vào bụng dưới đồng thời hai bàn tay ngửa lên.

Tài liệu tham khảo

GDGT - ĐHSP

Từ cùng chủ đề "Giới tính"

ong-dan-trung--voi-trung-4409

ống dẫn trứng - vòi trứng

Hai bàn tay nắm, hai ngón cái và trỏ duỗi thẳng tạo thành hình chữ U, đặt ở hai bên dụng dưới, lòng bàn tay áp vào người, kéo hai tay theo hướng từ dưới lên trên ra ngoài và dừng lại ở hai bên xương hông.

nhiem-sac-the-xy-4505

nhiễm sắc thể xy

Đánh vần CCNT “X” và “Y”

thuoc-uong-4478

thuốc uống

Bàn tay phải, các ngón tay cong mở tự nhiên, chạm đầu ngón cái với đầu ngón trỏ rồi đặt lên mép miệng phải, lắc tay qua lại hai lần

tuyet-vong-4459

tuyệt vọng

Bàn tay phải cong mở tự nhiên, lòng tay ngửa đặt chạm vào ngực trái, cho tay rơi tự do nhanh xuống dưới bụng đồng thời chụm các ngón tay lại, mặt thể hiện buồn.

nhiet-do-4406

nhiệt độ

Bàn tay trái, CCNT “D”, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải nắm, lòng bàn tay hướng sang trái, chạm đầu ngón trỏ và cái phải lên đầu ngón trỏ trái, ngón cái phải giữ cố định, ngón trỏ phải chuyển động lên xuống dọc theo ngón trỏ trái

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

s-468

s

(không có)

com-3359

cơm

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

ban-2334

bán

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

d-452

đ

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

chi-632

chị

(không có)

Chủ đề