Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiền sử bệnh lý

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiền sử bệnh lý

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

thai-duong-1830

thái dương

Hai tay nắm hờ, hai ngón trỏ duỗi thẳng đưa lên chấm hai bên thái dương, rồi xoay tròn.

rau-quai-non-1802

râu quai nón

Bàn tay phải nắm hờ, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang trên nhân trung rồi kéo ngón trỏ sang phải.Sau đó tay phải vẫn nắm hờ, ngón cái và ngón trỏ cong cong đặt lên thái dương phải rồi kéo dọc theo xương quay hàm đến tới cằm.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

dua-1926

dừa

(không có)

boi-525

bơi

(không có)

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

d-451

d

(không có)

ma-684

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

Chủ đề