Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sinh lý

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sinh lý

Cách làm ký hiệu

Đánh vần CCNT “Sinh lý”

Tài liệu tham khảo

GDGT - ĐHSP

Từ cùng chủ đề "Giới tính"

khoa-hoc-4370

khoa học

Tay phải CCNT “K” để lên trán hai lần.

nhau-thai-4510

nhau thai

Đánh vần CCNT “Nhau thai”

kiem-che-4365

kiềm chế

Tay phải, bàn tay thẳng, các ngón tay khép, để trên lồng ngực, lòng bàn tay hướng vào. Di chuyển ép sát lòng bàn tay vào lồng ngực xuống đến hết ngực, đồng thời miệng bặm lại, mặt hơi cúi xuống theo tay.

tuyen-tien-liet-4458

tuyến tiền liệt

Đánh vần CCNT “Tuyến tiền liệt”

tinh-cam-4444

tình cảm

Bàn tay phải làm kí hiệu số “1” chỉ vào giữa trán. Bàn tay phải khép tự nhiên, áp lòng bàn tay vào ngực rồi kéo nhẹ xuống bụng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

con-cai-644

con cái

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

v-471

v

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

bat-1071

bát

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

Chủ đề