Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tác giả

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tác giả

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Học hành"

-so-pi-7085

π (số pi)

Tay phải đặt tay phải trước ngực, hình dạng bàn tay như ký hiệu số 8, lòng bàn tay hướng vào trong, các đầu ngón tay hướng xuống.

chinh-ta-6916

chính tả

Bàn tay làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phía đối diện. Đầu ngón trỏ và cái chạm mép miệng, chuyển động hướng từ trong ra ngoài theo hình gợn sóng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bo-621

bố

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

cho-2137

chó

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

ma-684

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

Chủ đề