Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm họng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm họng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

minh-1755

mình

Bàn tay phải úp giữa ngực.

ghe-1689

ghẻ

Các ngón tay phải chụm lại, chấm ụp lên cánh tay trái bốn lần đồng thời di chuyển từ trên xuống tới cổ tay.

ruot-1807

ruột

Ngón trỏ xoáy xoáy vào bên bụng phải (gần rốn).

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

vit-2290

vịt

(không có)

bo-3328

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

chanh-1902

chanh

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

Chủ đề